Gỗ nhựa composite là gì? Có mấy loại? Ứng dụng và báo giá mới nhất

29/06/2023
Người đăng:
Theo dõi Best Design trên
Gỗ nhựa composite, với sự kết hợp độc đáo giữa nhựa và gỗ tổng hợp, đang trở thành một lựa chọn phổ biến trong lĩnh vực xây dựng và trang trí. Với khả năng kết hợp giữa tính năng và vẻ đẹp, gỗ nhựa composite mang đến những ưu điểm vượt trội so với gỗ tự nhiên và nhựa thông thường. Không chỉ chống thấm nước, kháng mối mọt và dễ bảo trì, gỗ nhựa composite còn mang lại sự bền bỉ và đa dạng về màu sắc và kiểu dáng. Hãy cùng Best Design khám phá sự đột phá của vật liệu này và những ứng dụng sáng tạo mà nó mang đến trong cuộc sống hàng ngày.
Mục lục bài viết

Gỗ nhựa composite là gì ?

Gỗ nhựa composite là một vật liệu xây dựng được tạo ra bằng cách kết hợp gỗ tự nhiên và nhựa. Nó còn được gọi là gỗ nhựa tái tạo hoặc gỗ nhựa hợp chất. Quá trình sản xuất gỗ nhựa composite bắt đầu bằng việc chất liệu gỗ bị nghiền nhỏ và sau đó được kết hợp với nhựa tổng hợp, như nhựa polyethylene hoặc polyvinyl chloride (PVC).

Quá trình kết hợp gỗ và nhựa tạo ra một vật liệu mới có những ưu điểm của cả hai thành phần. Gỗ nhựa composite kết hợp sự cứng cáp và độ bền của gỗ với tính chống thấm nước, chống mục nát và khả năng chống mối mọt của nhựa. Nó cũng có khả năng chống tia UV tốt hơn gỗ tự nhiên, giúp ngăn ngừa mất màu và bị phai nhạt do tác động của ánh sáng mặt trời.

Gỗ nhựa composite là gì ?
Gỗ nhựa composite là gì ?

Ưu - nhược điểm của gỗ nhựa composite

Gỗ nhựa composite có nhiều ưu điểm so với gỗ tự nhiên, nhưng cũng có một số nhược điểm cần được lưu ý. Dưới đây là một số ưu và nhược điểm của gỗ nhựa composite:

Ưu điểm:

  • Kháng mối mọt và không bị mục nát: Gỗ nhựa composite không bị tác động bởi mối mọt và không mục nát như gỗ tự nhiên. Điều này giúp nó duy trì độ bền cao và tuổi thọ dài hơn.
  • Chống thấm nước: Gỗ nhựa composite không hút nước như gỗ tự nhiên, giúp nó không bị phồng, co rút hoặc bị hư hỏng do tác động của nước. Điều này làm cho nó rất thích hợp cho các ứng dụng ngoài trời hoặc vùng có độ ẩm cao.
  • Khả năng chống tia UV: Gỗ nhựa composite có khả năng chống tia UV tốt hơn gỗ tự nhiên. Điều này giúp nó giữ được màu sắc ban đầu trong thời gian dài và giảm tình trạng phai màu.
  • Dễ bảo trì: Gỗ nhựa composite không đòi hỏi quá nhiều công việc bảo dưỡng. Nó không cần sơn, chà nhám hoặc bảo trì đặc biệt. Chỉ cần làm sạch định kỳ để giữ cho nó trông mới mẻ.
Ưu - nhược điểm của gỗ nhựa composite
Ưu - nhược điểm của gỗ nhựa composite

Nhược điểm:

Dù gỗ nhựa composite có nhiều ưu điểm nổi bật, không thể phủ nhận rằng nó không thể tái tạo hoàn toàn vẻ đẹp tự nhiên của gỗ. Với việc được sản xuất công nghiệp, dù có đường vân đẹp và chất lượng cao đến đâu, nó vẫn không thể tái hiện một cách hoàn hảo vẻ đẹp tự nhiên mà nhiều người yêu thích.

Gỗ nhựa composite mang trong mình một sự hoàn hảo có tính đồng nhất và đa dạng về màu sắc và kiểu dáng. Tuy nhiên, điều này đồng nghĩa với việc nó thiếu đi sự tự nhiên, những đường vân và bề mặt gỗ tự nhiên mà gỗ thật mang lại. Với một người yêu thích vẻ đẹp chân thực và không muốn mất đi sự tự nhiên của gỗ, gỗ nhựa composite có thể không phù hợp.

Trên thực tế, gỗ tự nhiên vẫn được coi là tiêu chuẩn về vẻ đẹp và sự sang trọng trong ngành xây dựng và trang trí. Khả năng tái hiện đặc trưng và vân gỗ tự nhiên, cùng với sự ấm áp và sự tồn tại của gỗ thật, là những yếu tố không thể thay thế được. Vì vậy, nếu bạn là người đam mê vẻ đẹp tự nhiên, gỗ nhựa composite có thể không phải là lựa chọn phù hợp cho bạn.

>>> Tham khảo thêm:
Gỗ veneer
Gỗ cao su ghép

Các loại gỗ nhựa composite

Có nhiều loại gỗ nhựa composite được sản xuất và sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và trang trí. Dưới đây là một số loại gỗ nhựa composite phổ biến:

  • Gỗ nhựa composite từ nhựa polyethylene (PE): Gỗ nhựa composite từ PE là một loại gỗ nhựa phổ biến, được sản xuất bằng cách kết hợp gỗ băm nhỏ với nhựa polyethylene. Nó có khả năng chống thấm nước tốt và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng ngoài trời như sàn nhà, lan can, và đồ ngoại ngoại thất.
  • Gỗ nhựa composite từ nhựa polyvinyl chloride (PVC): Gỗ nhựa composite từ PVC cũng là một lựa chọn phổ biến, được tạo ra bằng cách kết hợp gỗ và nhựa PVC. Nó có khả năng chống thấm nước và chống tia UV tốt, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng ngoài trời và trang trí nội thất.
  • Gỗ nhựa composite từ nhựa polypropylene (PP): Gỗ nhựa composite từ PP cũng được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng xây dựng. Nó có khả năng chống thấm nước, chịu được tác động môi trường và kháng mối mọt. Ngoài ra, gỗ nhựa composite từ PP thường có độ cứng cao hơn, giúp nó chống lại trầy xước và hư hỏng.
  • Gỗ nhựa composite từ các loại nhựa kết hợp: Ngoài các nhựa polyethylene, PVC và polypropylene, còn có các loại gỗ nhựa composite được tạo ra bằng cách kết hợp các loại nhựa khác nhau. Ví dụ, có những sản phẩm sử dụng kết hợp giữa nhựa polyethylene và nhựa polystyrene để cung cấp độ cứng và tính linh hoạt.

Ứng dụng của Nhựa gỗ Composite

Gỗ nhựa composite ngoài trời:

Gỗ nhựa composite là một vật liệu phổ biến được sử dụng trong các ứng dụng ngoài trời do khả năng chống thấm nước và kháng mối mọt. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của gỗ nhựa composite ngoài trời:

  1. Sàn ban công và sân hiên: Ở ngoài trời, loại gỗ này được sử dụng rộng rãi làm vật liệu cho sàn ban công và sân hiên. Nó có khả năng chống thấm nước, chống mục nát và kháng tác động của các yếu tố môi trường như ánh sáng mặt trời, mưa, gió và muối biển. Gỗ nhựa composite cũng có khả năng chống trượt, tạo sự an toàn cho người sử dụng.

  2. Bức tường và hàng rào: Gỗ nhựa composite có thể được sử dụng để xây dựng bức tường hoặc hàng rào ngoài trời. Nó cung cấp một vẻ đẹp tự nhiên và phong cách cho không gian, đồng thời không bị mục nát, phai màu hay tác động bởi các yếu tố môi trường như gỗ tự nhiên. Gỗ nhựa composite cũng không cần bảo trì đặc biệt và dễ dàng làm sạch.

  3. Bàn và ghế ngoài trời: Gỗ nhựa composite được sử dụng để làm bàn và ghế ngoài trời. Với khả năng chống thấm nước và kháng tác động của thời tiết, nó không bị mục nát hoặc biến dạng như gỗ tự nhiên. Bàn và ghế từ gỗ nhựa composite không yêu cầu bảo trì đặc biệt và có thể tồn tại lâu dài trong môi trường ngoài trời.

  4. Vật liệu trang trí: Loại gỗ này cũng được sử dụng làm vật liệu trang trí cho các khu vực ngoài trời như tường hoa, chậu cây, hộp cây cảnh và tường mặt tiền. Nó tạo ra một vẻ đẹp tự nhiên và pháp lý, đồng thời không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường và có độ bền cao.

Gỗ nhựa composite ngoài trời
Gỗ nhựa composite ngoài trời

Gỗ nhựa composite trong nhà:

Gỗ nhựa composite cũng có thể được sử dụng trong trang trí nội thất trong nhà. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của gỗ nhựa composite trong nhà:

  1. Sàn nhà: Gỗ nhựa composite có thể được sử dụng làm vật liệu cho sàn nhà. Nó có khả năng chống thấm nước và chống mục nát, làm cho nó phù hợp cho các khu vực ẩm ướt như phòng tắm, nhà bếp và phòng giặt. Gỗ nhựa composite cũng có sẵn trong nhiều màu sắc và kiểu dáng, giúp tạo ra vẻ đẹp và phong cách cho không gian sống.

  2. Bậc cầu thang: Tiếp đến, với nội thất trong nhà loại gỗ này có thể được sử dụng để che phủ bậc cầu thang. Nó cung cấp sự an toàn và độ bền, giúp bậc cầu thang trở nên chắc chắn và dễ bảo trì. Bên cạnh đó, gỗ nhựa composite cũng có khả năng chống trượt, tạo điểm an toàn cho người sử dụng.

  3. Vách ngăn và ốp tường: Loại gỗ này có thể được sử dụng làm vật liệu cho vách ngăn và ốp tường. Nó tạo ra vẻ đẹp và phong cách cho không gian, đồng thời cung cấp khả năng chống thấm nước và dễ bảo trì. Gỗ nhựa composite cũng có khả năng chống tia UV, giúp bảo vệ màu sắc và tránh phai màu từ ánh sáng mặt trời.

  4. Trần nhà: Loại gỗ này cũng có thể được sử dụng để làm trần nhà. Nó tạo ra một không gian trang nhã và hiện đại, và có thể che giấu các thiết bị điện và ống dẫn. Gỗ nhựa composite không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm và không bị mục nát như gỗ tự nhiên, làm cho nó trở thành một lựa chọn phù hợp cho trần nhà.

Gỗ nhựa composite trong nhà
Gỗ nhựa composite trong nhà

Báo giá thi công gỗ nhựa composite mới nhất

Giá thi công gỗ nhựa composite có thể khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm khu vực địa lý, quy mô công trình, loại và chất lượng của gỗ nhựa composite, cũng như nhà thầu thực hiện công việc. Do đó, không thể cung cấp một con số cụ thể về giá thi công gỗ nhựa composite.

Tuy nhiên, khi tính toán giá thi công gỗ nhựa composite, một số yếu tố thường được xem xét bao gồm:

  1. Diện tích cần thi công: Giá thi công sẽ tăng theo diện tích cần lắp đặt gỗ nhựa composite. Thông thường, giá sẽ được tính dựa trên mét vuông hoặc mét đường chạy.

  2. Loại và chất lượng gỗ nhựa composite: Các loại và chất lượng khác nhau của gỗ nhựa composite có giá thành khác nhau. Các sản phẩm cao cấp và chất lượng tốt hơn thường có giá cao hơn.

  3. Công việc chuẩn bị: Nếu công trình yêu cầu công việc chuẩn bị bề mặt, gỡ bỏ vật liệu cũ hoặc thay đổi cấu trúc hiện tại, điều này có thể ảnh hưởng đến giá thi công.

  4. Phụ kiện và thiết bị: Nếu công trình yêu cầu phụ kiện và thiết bị bổ sung như đinh vít, keo, dụng cụ lắp đặt, điều này cũng sẽ tác động đến giá thành.

>>> Có thể bạn quan tâm: Báo giá thiết kế thi công nội thất trọn gói - giá tại xưởng
Báo giá thi công gỗ nhựa composite mới nhất
Báo giá thi công gỗ nhựa composite mới nhất

Dưới đây là bảng báo giá thi công gỗ nhựa Composite chi tiết với các hạng mục mới nhất. Mời các bạn cùng tham khảo:

Hạng mục

Đơn giá VNĐ/md

Đơn giá VNĐ/m2

Ốp trần – tường

50.000 – 120.000đ

330.000 – 600.000đ

Ốp trần – tường có rãnh

45.000 – 130.000đ

350.000 – 400.000đ

Ốp trần – tường không rãnh

45.000 – 130.000đ

350.000 – 400.000đ

Trần nan – Lam tường

60.000 – 90.000đ

550.000 – 1.100.000đ

Lam chắn nắng

Lam đứng ngoài trời

Lan can, hàng rào

Thanh gác giản hoa

60.000 – 265.000đ

 

Tay vịn lan can, cầu thang

Lam trần, lam đứng

200.000đ

 

Lam chắn nắng

Lam xoay

90.000đ

 

Sàn ngoài trời

Lam gỗ cổng

150.000đ

1.050.000đ

Sàn PE ngoài trời (tái chế)

110.000đ

780.000đ

Phào góc

25.000đ

 

Nẹp V

25.000 – 32.000đ

 

Nẹp V PE

48.000đ

 

Trần lượn sóng

Thanh chắn khe trần nan

28.000đ – 63.000đ

 

Xương trần nan khoảng cách tim (65mm, 85mm, 110mm)

22.000đ

 

Xương sàn

40.000đ

 

Ke sàn

1.200đ

 

Ốp trần – tường có rãnh

85.000đ

285.000đ

Ốp trần – tường không rãnh

85.000đ

285.000đ

Nẹp V

28.000đ

 

Như vậy, bài viết ngày hôm nay Best Design đã gửi tới bạn đọc các thông tin chi tiết nhất về loại gỗ nhựa Composite. Với các nội dung bao gồm: Gỗ nhựa composite là gì? Có mấy loại? Ứng dụng như thế nào? Và đặc biệt là cập bảng giá mới nhất 2023. Hi vọng bài viết sẽ mang lại cho các bạn những thông tin bổ ích. Xin chào và hẹn gặp lại trong các bài chia sẻ tiếp theo nhé!

5 /5
(0 đánh giá)
Đăng ký Tư vấn
Vui lòng điền thông tin dưới đây
Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất
DMCA.com Protection Status